Chú thích Vương Chính Vĩ

  1. 1 2 3 伊一 (ngày 15 tháng 4 năm 2015). “全国政协副主席、国家民委主任王正伟兼任中央统战部副部长(简历)”. Mạng Kinh tế (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  2. “伊斯兰经济制度论纲”. CNKI (bằng tiếng Trung). ngày 9 tháng 5 năm 2003. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  3. 马文锋 (ngày 10 tháng 5 năm 2005). “一部对伊斯兰经济制度进行开拓性研究的力作——《伊斯兰经济制度论纲》”. News Sina (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  4. 张建利 (ngày 17 tháng 3 năm 2018). “王正伟简历”. News Sina (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  5. 1 2 3 聂晨静 (ngày 13 tháng 4 năm 2018). “王正伟简历”. Tân Hoa Xã (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  6. “崔波同志接替王正伟同志担任银川市委书记”. 新浪网. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2015.
  7. “王正伟代理宁夏回族自治区主席郝林海任副主席 -”. 中国网. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2015.
  8. “中国共产党第十六次全国代表大会在京开幕”. Nhân Dân nhật báo (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 11 năm 2002. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  9. “中国共产党第十六届中央委员会第七次全体会公报”. Chính phủ Trung ương (bằng tiếng Trung). ngày 12 tháng 11 năm 2007. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 3 năm 2008. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  10. 由喜贵; 张晓庆 (ngày 9 tháng 12 năm 2002). “中国共产党第十六届中央委员会”. 12371 (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  11. “中共十六届四中全会发表公报 胡锦涛作重要讲话”. Bộ Ngoại giao Trung Quốc (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 9 năm 2004. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  12. “宁夏回族自治区政府主席王正伟”. 大公网. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2015.
  13. Đổng Vũ (董宇) (ngày 21 tháng 10 năm 2017). “中国共产党第十七届中央委员会候补委员名单 [Danh sách Ủy viên dự khuyết Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa XVII]”. Đảng Cộng sản Trung Quốc (bằng tiếng Trung Quốc). Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. 杨媚 (ngày 21 tháng 10 năm 2007). “中国共产党第十七届中央委员会委员名单”. Mạng Nhân dân (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  15. “十八大11月8日9时开始14日结束 共持续7日”. Đại hội Đảng XVIII (bằng tiếng Trung). ngày 7 tháng 11 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  16. “中国共产党第十八届中央委员会委员名单” [Danh sách Ủy viên Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa XVIII]. Đảng Cộng sản Trung Quốc (bằng tiếng Trung Quốc). ngày 15 tháng 11 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  17. “中国人民政治协商会议第十二届全国委员会副主席王正伟”. 中国政协网. 11 tháng 3 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2018.
  18. “中央统战部30多年后再现双副国级"配置"”. 网易. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2015.
  19. “全国政协副主席王正伟不再兼任中央统战部副部长”. 澎湃新闻. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2016.
  20. “中华人民共和国主席令第四十五号”. 新华网. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2016.
  21. “十九大受权发布:中国共产党第十九届中央委员会候补委员名单”. 新华网. 新华网. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2021.
  22. “中国共产党第十九届中央委员会候补委员名单”. 中国网. 中国网. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2021.
  23. “中国共产党第十九届中央委员会候补委员名单”. 中国政府网. 中国政府网. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2022.
  24. “中国共产党第十九届中央委员会委员名单” [Danh sách Ủy viên Ủy ban Trung ương Đảng cộng sản Trung Quốc khóa XIX]. Đảng Cộng sản Trung Quốc. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2020. Truy cập Ngày 15 tháng 10 năm 2019.
  25. 聂晨静 (ngày 24 tháng 10 năm 2017). “十九大受权发布:中国共产党第十九届中央委员会候补委员名单”. Tân Hoa Xã (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2021.
  26. “十九届中央委员、候补委员、中央纪委委员名单”. 国际在线. 国际在线. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2022.
  27. 王靖 (ngày 6 tháng 6 năm 2022). “河南省选举产生出席中国共产党第二十次全国代表大会代表”. Chính phủ Hà Nam (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2022.
  28. “國家民委忽易主 王正偉被免職”. 星岛日报. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2016.
  29. 乙志铭 (10 tháng 5 năm 2016). “西北掀"去清真"运动 左转风彰显投机劣根”. 东网. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2018.
  30. 安得 (31 tháng 8 năm 2018). “从宁夏省到宁夏回族自治区”. 多维新闻. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2020.
  31. “王正伟出了什么问题?”. 明报. 5 tháng 5 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2018.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Vương Chính Vĩ http://district.ce.cn/newarea/sddy/201504/15/t2015... http://news.cntv.cn/18da/20121107/106523.shtml http://guoqing.china.com.cn/zy/2018-03/01/content_... http://guoqing.china.com.cn/zy/2018-03/01/content_... http://www.china.com.cn/policy/txt/2007-05/12/cont... http://cdmd.cnki.com.cn/Article/CDMD-10052-2003071... http://cpc.people.com.cn/18/n/2012/1115/c350823-19... http://cpc.people.com.cn/19th/n1/2017/1024/c414305... http://cpc.people.com.cn/GB/100797/6410265.html http://cpc.people.com.cn/GB/104019/104098/6410282....